04/01/2024
Kết quả HS Giỏi lớp 12 năm học 2023 -2024
Ngày 3/1/2024, theo quyết định số 09/QĐ-SGDĐT của Sở Giáo dục - Đào tạo tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu V/v công nhận học sinh đạt giải HS giỏi lớp 12 cấp tỉnh năm học 2023-2024.
Ngày 3/1/2024, theo quyết định số 09/QĐ-SGDĐT của Sở Giáo dục - Đào tạo tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu V/v công nhận học sinh đạt giải HS giỏi lớp 12 cấp tỉnh năm học 2023-2024.
Theo QĐ trên trường THPT Võ Thị Sáu có 18 (18/30 đạt 60%) Học Sinh đạt giải: 5 giải nhì, 5 giải ba và 8 giải KK đây là thành quả của việc vượt qua mọi thách thức khó khăn của trường ở vùng ven, đó là sự nổ lực, phấn đấu không ngừng vươn lên giảng dạy và học tập của thầy trò nhà trường trong các năm qua. Đặc biệt là công tác bồi dưỡng HSG, kết quả đạt được đã phản ánh ý chí, tinh thần và năng lực của đội ngũ giáo viên, học sinh nhà trường. Thành quả này là nguồn năng lượng tích cực đã tạo động lực, truyền cảm cảm hứng tạo thành sức mạnh khẳng định vị thế của đại gia đình VTS. Xin cảm ơn và chúc mừng thành tích của thầy - trò.
Danh sách Học Sinh đạt Giải HGS Tỉnh năm học 2023 -2024
Theo quyết định số 09/QĐ-SGDĐT Quyết định V/v công nhận học sinh đạt giải HS giỏi lớp 12 cấp tỉnh năm học 2023-2024.
STT |
Môn |
Số BD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Tên trường |
Điểm |
Giải |
1 |
Toán |
0201040 |
Huỳnh Đăng Khoa |
17/04/2006 |
THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) |
11,25 |
KK |
2 |
Toán |
0201093 |
Hồ Nhật Tân |
08/10/2006 |
THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) |
14,75 |
Nhì |
3 |
Toán |
0201099 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
21/08/2006 |
THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) |
12,00 |
Ba |
4 |
Vật Lý |
0202093 |
Đoàn Văn Sâm |
05/05/2006 |
THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) |
11,00 |
KK |
5 |
Vật Lý |
0202107 |
Phạm Quang Thịnh |
25/11/2006 |
THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) |
16,00 |
Nhì |
6 |
Vật Lý |
0202121 |
Bùi Thị Thanh Tuyền |
08/10/2006 |
THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) |
16,00 |
Nhì |
7 |
Hóa Học |
0203028 |
Trương Trần Ngọc Hân |
19/05/2006 |
THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) |
13,75 |
Ba |
8 |
Sinh Học |
0204040 |
Mai Nguyễn Phương
Linh |
05/11/2006 |
THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) |
10,75 |
KK |
9 |
Ngữ Văn |
0205009 |
Phan Ngô Quỳnh Anh |
04/01/2006 |
THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) |
12,25 |
Nhì |
10 |
Ngữ Văn |
0205019 |
Trần Huỳnh Kim Chi |
08/01/2006 |
THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) |
11,00 |
KK |
11 |
Ngữ Văn |
0205123 |
Nguyễn Thị Ngọc Tình |
29/07/2006 |
THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) |
12,50 |
Nhì |
12 |
Ngữ Văn |
0205151 |
Huỳnh Võ Hoàng yến |
01/11/2006 |
THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) |
11,50 |
Ba |
13 |
Lịch Sử |
0206047 |
Trương Thị Mỹ Ngân |
07/01/2006 |
THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) |
13,75 |
Ba |
14 |
Lịch Sử |
0206070 |
Nguyễn Ngô Như Quỳnh |
26/08/2006 |
THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) |
11,50 |
KK |
15 |
Địa Lý |
0207047 |
Trần Thị Kim Loan |
08/05/2006 |
THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) |
15,00 |
Ba |
16 |
Địa Lý |
0207064 |
Huỳnh Thị Yến Nhi |
19/06/2006 |
THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) |
13,50 |
KK |
17 |
Địa Lý |
0207090 |
Phan Thị Thu Thúy |
28/02/2006 |
THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) |
12,75 |
KK |
18 |
Tiếng Anh |
0208079 |
Văn Thị Thanh Ngân |
19/01/2006 |
THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) |
12,00 |
KK |